XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
6099 |
6229 |
4670 |
Giải năm |
9945 |
Giải tư |
01736 |
43813 |
82632 |
17717 |
30833 |
76083 |
82770 |
Giải ba |
05235 |
04700 |
Giải nhì |
78389 |
Giải nhất |
31485 |
Đặc biệt |
357670 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
99 |
29 |
70 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
36 |
13 |
32 |
17 |
33 |
83 |
70 |
Giải ba |
35 |
00 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
118 |
Giải sáu |
099 |
229 |
670 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
736 |
813 |
632 |
717 |
833 |
083 |
770 |
Giải ba |
235 |
700 |
Giải nhì |
389 |
Giải nhất |
485 |
Đặc biệt |
670 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
13 |
17 |
18 |
29 |
32 |
33 |
35 |
36 |
45 |
70 |
70 |
70 |
72 |
83 |
85 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
13, 17, 18 |
2 |
29 |
3 |
32, 33, 35, 36 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 70, 70, 72 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 70, 70 |
1 |
|
2 |
32, 72 |
3 |
13, 33, 83 |
4 |
|
5 |
35, 45, 85 |
6 |
36 |
7 |
17 |
8 |
18 |
9 |
29, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác