XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
0324 |
4671 |
2919 |
Giải năm |
4741 |
Giải tư |
07095 |
61409 |
38010 |
56733 |
28590 |
56936 |
20843 |
Giải ba |
87754 |
73804 |
Giải nhì |
15927 |
Giải nhất |
50016 |
Đặc biệt |
461292 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
24 |
71 |
19 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
95 |
09 |
10 |
33 |
90 |
36 |
43 |
Giải ba |
54 |
04 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
324 |
671 |
919 |
Giải năm |
741 |
Giải tư |
095 |
409 |
010 |
733 |
590 |
936 |
843 |
Giải ba |
754 |
804 |
Giải nhì |
927 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
292 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
09 |
10 |
13 |
16 |
19 |
24 |
27 |
33 |
36 |
41 |
43 |
54 |
71 |
90 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 09 |
1 |
10, 13, 16, 19 |
2 |
24, 27 |
3 |
33, 36 |
4 |
41, 43 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
|
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
41, 71 |
2 |
92 |
3 |
13, 33, 43 |
4 |
04, 24, 54 |
5 |
95 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác