XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
8666 |
0262 |
8233 |
Giải năm |
8117 |
Giải tư |
39620 |
79125 |
83705 |
94297 |
89528 |
46315 |
24391 |
Giải ba |
93829 |
40180 |
Giải nhì |
71621 |
Giải nhất |
01949 |
Đặc biệt |
699594 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
66 |
62 |
33 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
20 |
25 |
05 |
97 |
28 |
15 |
91 |
Giải ba |
29 |
80 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
666 |
262 |
233 |
Giải năm |
117 |
Giải tư |
620 |
125 |
705 |
297 |
528 |
315 |
391 |
Giải ba |
829 |
180 |
Giải nhì |
621 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
594 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
15 |
17 |
20 |
21 |
25 |
28 |
29 |
33 |
46 |
62 |
66 |
80 |
91 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
15, 17 |
2 |
20, 21, 25, 28, 29 |
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
62, 66 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
21, 91 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
94 |
5 |
05, 15, 25 |
6 |
46, 66 |
7 |
17, 97 |
8 |
28 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác