XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
7706 |
6160 |
2973 |
Giải năm |
8487 |
Giải tư |
29546 |
31930 |
31237 |
23669 |
89540 |
35877 |
06462 |
Giải ba |
08003 |
24336 |
Giải nhì |
80174 |
Giải nhất |
75917 |
Đặc biệt |
246767 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
06 |
60 |
73 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
46 |
30 |
37 |
69 |
40 |
77 |
62 |
Giải ba |
03 |
36 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
706 |
160 |
973 |
Giải năm |
487 |
Giải tư |
546 |
930 |
237 |
669 |
540 |
877 |
462 |
Giải ba |
003 |
336 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
767 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
06 |
09 |
30 |
36 |
37 |
40 |
46 |
60 |
62 |
67 |
69 |
7 |
73 |
74 |
77 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 36, 37 |
4 |
40, 46 |
5 |
|
6 |
60, 62, 67, 69 |
7 |
7 , 73, 74, 77 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 60, 7 |
1 |
01 |
2 |
62 |
3 |
03, 73 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
06, 36, 46 |
7 |
37, 67, 77, 87 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác