XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
793 |
Giải sáu |
0644 |
0815 |
1614 |
Giải năm |
1095 |
Giải tư |
02421 |
47042 |
31810 |
10695 |
71212 |
12443 |
83366 |
Giải ba |
01195 |
47333 |
Giải nhì |
36796 |
Giải nhất |
24129 |
Đặc biệt |
266201 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
44 |
15 |
14 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
21 |
42 |
10 |
95 |
12 |
43 |
66 |
Giải ba |
95 |
33 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
793 |
Giải sáu |
644 |
815 |
614 |
Giải năm |
095 |
Giải tư |
421 |
042 |
810 |
695 |
212 |
443 |
366 |
Giải ba |
195 |
333 |
Giải nhì |
796 |
Giải nhất |
129 |
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
12 |
14 |
15 |
21 |
29 |
33 |
42 |
42 |
43 |
44 |
66 |
93 |
95 |
95 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 12, 14, 15 |
2 |
21, 29 |
3 |
33 |
4 |
42, 42, 43, 44 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 95, 95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 21 |
2 |
12, 42, 42 |
3 |
33, 43, 93 |
4 |
14, 44 |
5 |
15, 95, 95, 95 |
6 |
66, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác