XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
1100 |
8513 |
8275 |
Giải năm |
4213 |
Giải tư |
83322 |
91899 |
28595 |
36870 |
34654 |
40684 |
14990 |
Giải ba |
64778 |
48135 |
Giải nhì |
34963 |
Giải nhất |
29563 |
Đặc biệt |
277451 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
00 |
13 |
75 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
22 |
99 |
95 |
70 |
54 |
84 |
90 |
Giải ba |
78 |
35 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
100 |
513 |
275 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
322 |
899 |
595 |
870 |
654 |
684 |
990 |
Giải ba |
778 |
135 |
Giải nhì |
963 |
Giải nhất |
563 |
Đặc biệt |
451 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
13 |
13 |
18 |
22 |
35 |
51 |
54 |
63 |
63 |
70 |
75 |
78 |
84 |
90 |
92 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
13, 13, 18 |
2 |
22 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
63, 63 |
7 |
70, 75, 78 |
8 |
84 |
9 |
90, 92, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 90 |
1 |
51 |
2 |
22, 92 |
3 |
13, 13, 63, 63 |
4 |
54, 84 |
5 |
35, 75, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác