XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
0316 |
4397 |
8385 |
Giải năm |
1851 |
Giải tư |
78814 |
61328 |
78315 |
17070 |
56777 |
03624 |
38870 |
Giải ba |
15012 |
30168 |
Giải nhì |
96634 |
Giải nhất |
60749 |
Đặc biệt |
805944 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
16 |
97 |
85 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
14 |
28 |
15 |
70 |
77 |
24 |
70 |
Giải ba |
12 |
68 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
316 |
397 |
385 |
Giải năm |
851 |
Giải tư |
814 |
328 |
315 |
070 |
777 |
624 |
870 |
Giải ba |
012 |
168 |
Giải nhì |
634 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
944 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
14 |
15 |
16 |
24 |
28 |
34 |
44 |
51 |
52 |
68 |
70 |
70 |
77 |
85 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14, 15, 16 |
2 |
24, 28 |
3 |
34 |
4 |
44 |
5 |
51, 52 |
6 |
68 |
7 |
70, 70, 77 |
8 |
85, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 70 |
1 |
51 |
2 |
12, 52 |
3 |
|
4 |
14, 24, 34, 44 |
5 |
15, 85 |
6 |
16, 86 |
7 |
77, 97 |
8 |
28, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác