XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
373 |
Giải sáu |
9826 |
4073 |
4092 |
Giải năm |
2296 |
Giải tư |
18831 |
29951 |
42038 |
13481 |
80866 |
35337 |
28606 |
Giải ba |
78005 |
68417 |
Giải nhì |
89086 |
Giải nhất |
82339 |
Đặc biệt |
264654 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
26 |
73 |
92 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
31 |
51 |
38 |
81 |
66 |
37 |
06 |
Giải ba |
05 |
17 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
373 |
Giải sáu |
826 |
073 |
092 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
831 |
951 |
038 |
481 |
866 |
337 |
606 |
Giải ba |
005 |
417 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
654 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
17 |
26 |
31 |
37 |
37 |
38 |
51 |
54 |
66 |
73 |
73 |
81 |
86 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
31, 37, 37, 38 |
4 |
|
5 |
51, 54 |
6 |
66 |
7 |
73, 73 |
8 |
81, 86 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51, 81 |
2 |
92 |
3 |
73, 73 |
4 |
54 |
5 |
05 |
6 |
06, 26, 66, 86, 96 |
7 |
17, 37, 37 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác