XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
7215 |
1540 |
6277 |
Giải năm |
9820 |
Giải tư |
56918 |
51085 |
63246 |
08376 |
04725 |
60291 |
03577 |
Giải ba |
21803 |
52839 |
Giải nhì |
06675 |
Giải nhất |
32269 |
Đặc biệt |
711566 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
15 |
40 |
77 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
18 |
85 |
46 |
76 |
25 |
91 |
77 |
Giải ba |
03 |
39 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
215 |
540 |
277 |
Giải năm |
820 |
Giải tư |
918 |
085 |
246 |
376 |
725 |
291 |
577 |
Giải ba |
803 |
839 |
Giải nhì |
675 |
Giải nhất |
269 |
Đặc biệt |
566 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
15 |
18 |
20 |
25 |
39 |
40 |
46 |
63 |
66 |
69 |
75 |
76 |
77 |
77 |
85 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 15, 18 |
2 |
20, 25 |
3 |
39 |
4 |
40, 46 |
5 |
|
6 |
63, 66, 69 |
7 |
75, 76, 77, 77 |
8 |
85 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
11, 91 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
15, 25, 75, 85 |
6 |
46, 66, 76 |
7 |
77, 77 |
8 |
18 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác