XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
2494 |
4450 |
2873 |
Giải năm |
2357 |
Giải tư |
84097 |
73493 |
52897 |
39551 |
48178 |
10047 |
11983 |
Giải ba |
36156 |
61990 |
Giải nhì |
55741 |
Giải nhất |
91428 |
Đặc biệt |
548145 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
94 |
50 |
73 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
97 |
93 |
97 |
51 |
78 |
47 |
83 |
Giải ba |
56 |
90 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
494 |
450 |
873 |
Giải năm |
357 |
Giải tư |
097 |
493 |
897 |
551 |
178 |
047 |
983 |
Giải ba |
156 |
990 |
Giải nhì |
741 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
145 |
Lô tô trực tiếp |
|
27 |
38 |
41 |
45 |
47 |
50 |
51 |
56 |
57 |
73 |
78 |
83 |
90 |
93 |
94 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
27 |
3 |
38 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
50, 51, 56, 57 |
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
83 |
9 |
90, 93, 94, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
41, 51 |
2 |
|
3 |
73, 83, 93 |
4 |
94 |
5 |
45 |
6 |
56 |
7 |
27, 47, 57, 97, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác