XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
3950 |
2797 |
7520 |
Giải năm |
0115 |
Giải tư |
29971 |
24836 |
27901 |
75988 |
19767 |
26925 |
34228 |
Giải ba |
06912 |
90748 |
Giải nhì |
77594 |
Giải nhất |
85891 |
Đặc biệt |
026397 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
50 |
97 |
20 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
71 |
36 |
01 |
88 |
67 |
25 |
28 |
Giải ba |
12 |
48 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
950 |
797 |
520 |
Giải năm |
115 |
Giải tư |
971 |
836 |
901 |
988 |
767 |
925 |
228 |
Giải ba |
912 |
748 |
Giải nhì |
594 |
Giải nhất |
891 |
Đặc biệt |
397 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
15 |
20 |
25 |
28 |
36 |
48 |
50 |
59 |
67 |
71 |
88 |
91 |
94 |
95 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 15 |
2 |
20, 25, 28 |
3 |
36 |
4 |
48 |
5 |
50, 59 |
6 |
67 |
7 |
71 |
8 |
88 |
9 |
91, 94, 95, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
01, 71, 91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
15, 25, 95 |
6 |
36 |
7 |
67, 97, 97 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác