XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
4653 |
8401 |
2971 |
Giải năm |
6889 |
Giải tư |
68769 |
41279 |
17914 |
37665 |
24716 |
46824 |
52755 |
Giải ba |
78685 |
25655 |
Giải nhì |
02742 |
Giải nhất |
01425 |
Đặc biệt |
414966 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
53 |
01 |
71 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
69 |
79 |
14 |
65 |
16 |
24 |
55 |
Giải ba |
85 |
55 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
653 |
401 |
971 |
Giải năm |
889 |
Giải tư |
769 |
279 |
914 |
665 |
716 |
824 |
755 |
Giải ba |
685 |
655 |
Giải nhì |
742 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
966 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
14 |
15 |
16 |
24 |
42 |
48 |
5 |
53 |
55 |
55 |
65 |
66 |
69 |
71 |
79 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
14, 15, 16 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
42, 48 |
5 |
5 , 53, 55, 55 |
6 |
65, 66, 69 |
7 |
71, 79 |
8 |
85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 |
1 |
01, 71 |
2 |
42 |
3 |
53 |
4 |
14, 24 |
5 |
15, 55, 55, 65, 85 |
6 |
16, 66 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác