XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
6333 |
9522 |
3107 |
Giải năm |
1702 |
Giải tư |
11856 |
89011 |
47090 |
37892 |
20331 |
79843 |
06913 |
Giải ba |
67865 |
11525 |
Giải nhì |
01667 |
Giải nhất |
65434 |
Đặc biệt |
293053 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
33 |
22 |
07 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
56 |
11 |
90 |
92 |
31 |
43 |
13 |
Giải ba |
65 |
25 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
333 |
522 |
107 |
Giải năm |
702 |
Giải tư |
856 |
011 |
090 |
892 |
331 |
843 |
913 |
Giải ba |
865 |
525 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
053 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
11 |
13 |
21 |
22 |
25 |
31 |
33 |
43 |
53 |
56 |
57 |
65 |
67 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07 |
1 |
11, 13 |
2 |
21, 22, 25 |
3 |
31, 33 |
4 |
43 |
5 |
53, 56, 57 |
6 |
65, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
11, 21, 31 |
2 |
02, 22, 92 |
3 |
13, 33, 43, 53 |
4 |
|
5 |
25, 65 |
6 |
56 |
7 |
07, 57, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác