XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
8887 |
6502 |
7009 |
Giải năm |
1948 |
Giải tư |
37016 |
98491 |
49023 |
02530 |
31885 |
44170 |
07424 |
Giải ba |
90236 |
61229 |
Giải nhì |
45936 |
Giải nhất |
92684 |
Đặc biệt |
584247 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
87 |
02 |
09 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
16 |
91 |
23 |
30 |
85 |
70 |
24 |
Giải ba |
36 |
29 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
887 |
502 |
009 |
Giải năm |
948 |
Giải tư |
016 |
491 |
023 |
530 |
885 |
170 |
424 |
Giải ba |
236 |
229 |
Giải nhì |
936 |
Giải nhất |
684 |
Đặc biệt |
247 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
16 |
18 |
23 |
24 |
29 |
30 |
36 |
36 |
47 |
48 |
70 |
83 |
84 |
85 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
16, 18 |
2 |
23, 24, 29 |
3 |
30, 36, 36 |
4 |
47, 48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70 |
8 |
83, 84, 85, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
91 |
2 |
02 |
3 |
23, 83 |
4 |
24, 84 |
5 |
85 |
6 |
16, 36, 36 |
7 |
47, 87 |
8 |
18, 48 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác