XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
4482 |
3938 |
2883 |
Giải năm |
9803 |
Giải tư |
48007 |
47553 |
07950 |
07122 |
23352 |
23488 |
26323 |
Giải ba |
40288 |
66451 |
Giải nhì |
38966 |
Giải nhất |
52004 |
Đặc biệt |
373810 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
82 |
38 |
83 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
07 |
53 |
50 |
22 |
52 |
88 |
23 |
Giải ba |
88 |
51 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
482 |
938 |
883 |
Giải năm |
803 |
Giải tư |
007 |
553 |
950 |
122 |
352 |
488 |
323 |
Giải ba |
288 |
451 |
Giải nhì |
966 |
Giải nhất |
004 |
Đặc biệt |
810 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
07 |
10 |
14 |
22 |
23 |
38 |
50 |
50 |
51 |
52 |
53 |
66 |
82 |
83 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 07 |
1 |
10, 14 |
2 |
22, 23 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
50, 50, 51, 52, 53 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
82, 83, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 50 |
1 |
51 |
2 |
22, 52, 82 |
3 |
03, 23, 53, 83 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07 |
8 |
38, 88, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác