XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
6768 |
6263 |
2884 |
Giải năm |
2143 |
Giải tư |
17011 |
58498 |
21126 |
36054 |
78068 |
09033 |
84625 |
Giải ba |
15762 |
38461 |
Giải nhì |
00736 |
Giải nhất |
88113 |
Đặc biệt |
531535 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
68 |
63 |
84 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
11 |
98 |
26 |
54 |
68 |
33 |
25 |
Giải ba |
62 |
61 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
768 |
263 |
884 |
Giải năm |
143 |
Giải tư |
011 |
498 |
126 |
054 |
068 |
033 |
625 |
Giải ba |
762 |
461 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
11 |
25 |
26 |
33 |
35 |
36 |
43 |
54 |
61 |
62 |
63 |
68 |
68 |
82 |
84 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
11 |
2 |
25, 26 |
3 |
33, 35, 36 |
4 |
43 |
5 |
54 |
6 |
61, 62, 63, 68, 68 |
7 |
|
8 |
82, 84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61 |
2 |
62, 82 |
3 |
03, 33, 43, 63 |
4 |
54, 84 |
5 |
25, 35 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
68, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác