XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
4310 |
5459 |
4386 |
Giải năm |
0699 |
Giải tư |
32200 |
02542 |
48069 |
62951 |
24168 |
56942 |
12953 |
Giải ba |
37000 |
23265 |
Giải nhì |
19804 |
Giải nhất |
49445 |
Đặc biệt |
135778 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
10 |
59 |
86 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
00 |
42 |
69 |
51 |
68 |
42 |
53 |
Giải ba |
00 |
65 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
310 |
459 |
386 |
Giải năm |
699 |
Giải tư |
200 |
542 |
069 |
951 |
168 |
942 |
953 |
Giải ba |
000 |
265 |
Giải nhì |
804 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
778 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
04 |
10 |
34 |
42 |
42 |
45 |
51 |
53 |
59 |
65 |
68 |
69 |
78 |
82 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 04 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
42, 42, 45 |
5 |
51, 53, 59 |
6 |
65, 68, 69 |
7 |
78 |
8 |
82, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10 |
1 |
51 |
2 |
42, 42, 82 |
3 |
53 |
4 |
04, 34 |
5 |
45, 65 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
68, 78 |
9 |
59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác