XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
6814 |
5075 |
7020 |
Giải năm |
5584 |
Giải tư |
68814 |
13347 |
61565 |
99691 |
01047 |
69854 |
16258 |
Giải ba |
35720 |
91564 |
Giải nhì |
00244 |
Giải nhất |
27953 |
Đặc biệt |
562300 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
14 |
75 |
20 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
14 |
47 |
65 |
91 |
47 |
54 |
58 |
Giải ba |
20 |
64 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
814 |
075 |
020 |
Giải năm |
584 |
Giải tư |
814 |
347 |
565 |
691 |
047 |
854 |
258 |
Giải ba |
720 |
564 |
Giải nhì |
244 |
Giải nhất |
953 |
Đặc biệt |
300 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
14 |
14 |
20 |
20 |
24 |
44 |
47 |
47 |
53 |
54 |
58 |
64 |
65 |
75 |
84 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
14, 14 |
2 |
20, 20, 24 |
3 |
|
4 |
44, 47, 47 |
5 |
53, 54, 58 |
6 |
64, 65 |
7 |
75 |
8 |
84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
14, 14, 24, 44, 54, 64, 84 |
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
47, 47 |
8 |
08, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác