XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
4156 |
8988 |
0717 |
Giải năm |
8568 |
Giải tư |
08043 |
05042 |
34715 |
85838 |
40610 |
69857 |
52648 |
Giải ba |
59440 |
44428 |
Giải nhì |
42630 |
Giải nhất |
25636 |
Đặc biệt |
107847 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
56 |
88 |
17 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
43 |
42 |
15 |
38 |
10 |
57 |
48 |
Giải ba |
40 |
28 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
156 |
988 |
717 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
043 |
042 |
715 |
838 |
610 |
857 |
648 |
Giải ba |
440 |
428 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
636 |
Đặc biệt |
847 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
17 |
25 |
28 |
30 |
36 |
38 |
40 |
42 |
43 |
45 |
47 |
48 |
56 |
57 |
68 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 17 |
2 |
25, 28 |
3 |
30, 36, 38 |
4 |
40, 42, 43, 45, 47, 48 |
5 |
56, 57 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
15, 25, 45 |
6 |
36, 56 |
7 |
17, 47, 57 |
8 |
28, 38, 48, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác