XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
445 |
Giải sáu |
5753 |
6330 |
7749 |
Giải năm |
0450 |
Giải tư |
07214 |
61975 |
31199 |
99724 |
30512 |
90304 |
21310 |
Giải ba |
71135 |
90037 |
Giải nhì |
46913 |
Giải nhất |
85344 |
Đặc biệt |
621535 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
53 |
30 |
49 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
14 |
75 |
99 |
24 |
12 |
04 |
10 |
Giải ba |
35 |
37 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
445 |
Giải sáu |
753 |
330 |
749 |
Giải năm |
450 |
Giải tư |
214 |
975 |
199 |
724 |
512 |
304 |
310 |
Giải ba |
135 |
037 |
Giải nhì |
913 |
Giải nhất |
344 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
10 |
12 |
13 |
14 |
24 |
30 |
35 |
35 |
37 |
44 |
45 |
49 |
50 |
53 |
75 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
10, 12, 13, 14 |
2 |
24 |
3 |
30, 35, 35, 37 |
4 |
44, 45, 49 |
5 |
50, 53 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50 |
1 |
|
2 |
02, 12 |
3 |
13, 53 |
4 |
04, 14, 24, 44 |
5 |
35, 35, 45, 75 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
|
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác