XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
4980 |
8589 |
1446 |
Giải năm |
2915 |
Giải tư |
63256 |
81488 |
28051 |
57403 |
21689 |
14343 |
15927 |
Giải ba |
79016 |
46919 |
Giải nhì |
45961 |
Giải nhất |
56806 |
Đặc biệt |
439832 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
80 |
89 |
46 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
56 |
88 |
51 |
03 |
89 |
43 |
27 |
Giải ba |
16 |
19 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
980 |
589 |
446 |
Giải năm |
915 |
Giải tư |
256 |
488 |
051 |
403 |
689 |
343 |
927 |
Giải ba |
016 |
919 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
15 |
16 |
18 |
19 |
27 |
32 |
43 |
46 |
51 |
56 |
6 |
61 |
62 |
80 |
88 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
15, 16, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
32 |
4 |
43, 46 |
5 |
51, 56 |
6 |
6 , 61, 62 |
7 |
|
8 |
80, 88, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 , 80 |
1 |
51, 61 |
2 |
32, 62 |
3 |
03, 43 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
16, 46, 56 |
7 |
27 |
8 |
18, 88 |
9 |
19, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác