XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
2668 |
4729 |
8746 |
Giải năm |
8575 |
Giải tư |
28690 |
23496 |
80893 |
25725 |
71680 |
29261 |
79709 |
Giải ba |
58854 |
02032 |
Giải nhì |
25574 |
Giải nhất |
42004 |
Đặc biệt |
451248 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
68 |
29 |
46 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
90 |
96 |
93 |
25 |
80 |
61 |
09 |
Giải ba |
54 |
32 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
668 |
729 |
746 |
Giải năm |
575 |
Giải tư |
690 |
496 |
893 |
725 |
680 |
261 |
709 |
Giải ba |
854 |
032 |
Giải nhì |
574 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
248 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
25 |
29 |
32 |
46 |
48 |
51 |
54 |
61 |
68 |
68 |
74 |
75 |
80 |
90 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
|
2 |
25, 29 |
3 |
32 |
4 |
46, 48 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 68, 68 |
7 |
74, 75 |
8 |
80 |
9 |
90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90 |
1 |
51, 61 |
2 |
32 |
3 |
93 |
4 |
54, 74 |
5 |
25, 75 |
6 |
46, 96 |
7 |
|
8 |
48, 68, 68 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác