XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
669 |
Giải sáu |
2144 |
2540 |
4544 |
Giải năm |
7284 |
Giải tư |
12539 |
59790 |
78273 |
23332 |
27738 |
79170 |
08512 |
Giải ba |
20066 |
77178 |
Giải nhì |
66869 |
Giải nhất |
88925 |
Đặc biệt |
848387 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
44 |
40 |
44 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
39 |
90 |
73 |
32 |
38 |
70 |
12 |
Giải ba |
66 |
78 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
669 |
Giải sáu |
144 |
540 |
544 |
Giải năm |
284 |
Giải tư |
539 |
790 |
273 |
332 |
738 |
170 |
512 |
Giải ba |
066 |
178 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
925 |
Đặc biệt |
387 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
25 |
32 |
38 |
39 |
40 |
44 |
44 |
66 |
69 |
69 |
70 |
73 |
77 |
78 |
84 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
25 |
3 |
32, 38, 39 |
4 |
40, 44, 44 |
5 |
|
6 |
66, 69, 69 |
7 |
70, 73, 77, 78 |
8 |
84, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 90 |
1 |
|
2 |
12, 32 |
3 |
73 |
4 |
44, 44, 84 |
5 |
25 |
6 |
66 |
7 |
77, 87 |
8 |
38, 78 |
9 |
39, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác