XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
8093 |
0535 |
6472 |
Giải năm |
2708 |
Giải tư |
42502 |
91931 |
17511 |
96198 |
65940 |
24114 |
61444 |
Giải ba |
39021 |
12736 |
Giải nhì |
15303 |
Giải nhất |
97108 |
Đặc biệt |
380271 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
93 |
35 |
72 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
02 |
31 |
11 |
98 |
40 |
14 |
44 |
Giải ba |
21 |
36 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
093 |
535 |
472 |
Giải năm |
708 |
Giải tư |
502 |
931 |
511 |
198 |
940 |
114 |
444 |
Giải ba |
021 |
736 |
Giải nhì |
303 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
271 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
08 |
11 |
14 |
21 |
31 |
35 |
36 |
40 |
44 |
57 |
71 |
72 |
8 |
83 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 08 |
1 |
11, 14 |
2 |
21 |
3 |
31, 35, 36 |
4 |
40, 44 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
71, 72 |
8 |
8 , 83 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 8 |
1 |
11, 21, 31, 71 |
2 |
02, 72 |
3 |
03, 83, 93 |
4 |
14, 44 |
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
57 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác