XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
3238 |
4089 |
7754 |
Giải năm |
2775 |
Giải tư |
31651 |
38507 |
10849 |
31897 |
75773 |
22060 |
24334 |
Giải ba |
08540 |
08375 |
Giải nhì |
39330 |
Giải nhất |
76953 |
Đặc biệt |
659227 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
38 |
89 |
54 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
51 |
07 |
49 |
97 |
73 |
60 |
34 |
Giải ba |
40 |
75 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
238 |
089 |
754 |
Giải năm |
775 |
Giải tư |
651 |
507 |
849 |
897 |
773 |
060 |
334 |
Giải ba |
540 |
375 |
Giải nhì |
330 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
227 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
27 |
30 |
33 |
34 |
38 |
40 |
49 |
51 |
54 |
60 |
73 |
75 |
75 |
88 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
30, 33, 34, 38 |
4 |
40, 49 |
5 |
51, 54 |
6 |
60 |
7 |
73, 75, 75 |
8 |
88, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
33, 73 |
4 |
34, 54 |
5 |
75, 75 |
6 |
|
7 |
07, 27, 97 |
8 |
38, 88 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác