XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
4177 |
4222 |
8515 |
Giải năm |
5158 |
Giải tư |
60726 |
57162 |
99034 |
03554 |
20165 |
29452 |
83447 |
Giải ba |
44721 |
17351 |
Giải nhì |
83215 |
Giải nhất |
23459 |
Đặc biệt |
948595 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
77 |
22 |
15 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
26 |
62 |
34 |
54 |
65 |
52 |
47 |
Giải ba |
21 |
51 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
177 |
222 |
515 |
Giải năm |
158 |
Giải tư |
726 |
162 |
034 |
554 |
165 |
452 |
447 |
Giải ba |
721 |
351 |
Giải nhì |
215 |
Giải nhất |
459 |
Đặc biệt |
595 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
15 |
21 |
22 |
26 |
34 |
47 |
51 |
51 |
52 |
54 |
58 |
59 |
62 |
65 |
72 |
77 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 15 |
2 |
21, 22, 26 |
3 |
34 |
4 |
47 |
5 |
51, 51, 52, 54, 58, 59 |
6 |
62, 65 |
7 |
72, 77 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 51 |
2 |
22, 52, 62, 72 |
3 |
|
4 |
34, 54 |
5 |
15, 15, 65, 95 |
6 |
26 |
7 |
47, 77 |
8 |
58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác