XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
0369 |
2128 |
2895 |
Giải năm |
7648 |
Giải tư |
54288 |
14887 |
79688 |
81084 |
33932 |
00358 |
28538 |
Giải ba |
26308 |
45568 |
Giải nhì |
08199 |
Giải nhất |
39434 |
Đặc biệt |
812555 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
69 |
28 |
95 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
88 |
87 |
88 |
84 |
32 |
58 |
38 |
Giải ba |
08 |
68 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
369 |
128 |
895 |
Giải năm |
648 |
Giải tư |
288 |
887 |
688 |
084 |
932 |
358 |
538 |
Giải ba |
308 |
568 |
Giải nhì |
199 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
555 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
28 |
32 |
38 |
48 |
55 |
58 |
60 |
68 |
69 |
75 |
84 |
87 |
88 |
88 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
32, 38 |
4 |
48 |
5 |
55, 58 |
6 |
60, 68, 69 |
7 |
75 |
8 |
84, 87, 88, 88 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
55, 75, 95 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
08, 28, 38, 48, 58, 68, 88, 88 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác