XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
3738 |
0397 |
2023 |
Giải năm |
8008 |
Giải tư |
13645 |
68223 |
23383 |
34499 |
39083 |
93012 |
49187 |
Giải ba |
75393 |
59509 |
Giải nhì |
00737 |
Giải nhất |
66577 |
Đặc biệt |
580238 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
38 |
97 |
23 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
45 |
23 |
83 |
99 |
83 |
12 |
87 |
Giải ba |
93 |
09 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
738 |
397 |
023 |
Giải năm |
008 |
Giải tư |
645 |
223 |
383 |
499 |
083 |
012 |
187 |
Giải ba |
393 |
509 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
577 |
Đặc biệt |
238 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
12 |
23 |
23 |
37 |
38 |
38 |
45 |
70 |
77 |
79 |
83 |
83 |
87 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
12 |
2 |
23, 23 |
3 |
37, 38, 38 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 77, 79 |
8 |
83, 83, 87 |
9 |
93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
23, 23, 83, 83, 93 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
|
7 |
37, 77, 87, 97 |
8 |
08, 38, 38 |
9 |
09, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác