XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
5057 |
9469 |
1106 |
Giải năm |
9207 |
Giải tư |
95819 |
07599 |
88790 |
67643 |
65554 |
31318 |
42888 |
Giải ba |
04499 |
93991 |
Giải nhì |
08044 |
Giải nhất |
75428 |
Đặc biệt |
506779 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
57 |
69 |
06 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
19 |
99 |
90 |
43 |
54 |
18 |
88 |
Giải ba |
99 |
91 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
057 |
469 |
106 |
Giải năm |
207 |
Giải tư |
819 |
599 |
790 |
643 |
554 |
318 |
888 |
Giải ba |
499 |
991 |
Giải nhì |
044 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
779 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
17 |
18 |
19 |
20 |
28 |
43 |
44 |
54 |
57 |
69 |
79 |
88 |
90 |
91 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
17, 18, 19 |
2 |
20, 28 |
3 |
|
4 |
43, 44 |
5 |
54, 57 |
6 |
69 |
7 |
79 |
8 |
88 |
9 |
90, 91, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
44, 54 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
07, 17, 57 |
8 |
18, 28, 88 |
9 |
19, 69, 79, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác