XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
8391 |
9457 |
1103 |
Giải năm |
0418 |
Giải tư |
80480 |
64091 |
18425 |
55102 |
06697 |
45414 |
69708 |
Giải ba |
72933 |
25526 |
Giải nhì |
15391 |
Giải nhất |
92110 |
Đặc biệt |
865162 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
91 |
57 |
03 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
80 |
91 |
25 |
02 |
97 |
14 |
08 |
Giải ba |
33 |
26 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
391 |
457 |
103 |
Giải năm |
418 |
Giải tư |
480 |
091 |
425 |
102 |
697 |
414 |
708 |
Giải ba |
933 |
526 |
Giải nhì |
391 |
Giải nhất |
110 |
Đặc biệt |
162 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
07 |
08 |
10 |
14 |
18 |
25 |
26 |
33 |
44 |
57 |
62 |
80 |
91 |
91 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 07, 08 |
1 |
10, 14, 18 |
2 |
25, 26 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
57 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
91, 91, 91 |
2 |
02, 62 |
3 |
03, 33 |
4 |
14, 44 |
5 |
25 |
6 |
26 |
7 |
07, 57, 97 |
8 |
08, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác