XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
177 |
Giải sáu |
2055 |
9765 |
5552 |
Giải năm |
9510 |
Giải tư |
33454 |
37653 |
05826 |
98112 |
09572 |
07964 |
13000 |
Giải ba |
28949 |
33510 |
Giải nhì |
48230 |
Giải nhất |
62157 |
Đặc biệt |
541281 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
55 |
65 |
52 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
54 |
53 |
26 |
12 |
72 |
64 |
00 |
Giải ba |
49 |
10 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
177 |
Giải sáu |
055 |
765 |
552 |
Giải năm |
510 |
Giải tư |
454 |
653 |
826 |
112 |
572 |
964 |
000 |
Giải ba |
949 |
510 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
281 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
10 |
10 |
12 |
26 |
30 |
41 |
49 |
52 |
53 |
54 |
55 |
64 |
65 |
72 |
77 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
10, 10, 12 |
2 |
26 |
3 |
30 |
4 |
41, 49 |
5 |
52, 53, 54, 55 |
6 |
64, 65 |
7 |
72, 77 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 10, 30 |
1 |
41, 81 |
2 |
12, 52, 72 |
3 |
53 |
4 |
54, 64 |
5 |
55, 65 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác