XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
7191 |
6177 |
6937 |
Giải năm |
3061 |
Giải tư |
61721 |
40207 |
92328 |
21886 |
13442 |
47810 |
77614 |
Giải ba |
96605 |
08874 |
Giải nhì |
96499 |
Giải nhất |
37015 |
Đặc biệt |
257201 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
91 |
77 |
37 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
21 |
07 |
28 |
86 |
42 |
10 |
14 |
Giải ba |
05 |
74 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
191 |
177 |
937 |
Giải năm |
061 |
Giải tư |
721 |
207 |
328 |
886 |
442 |
810 |
614 |
Giải ba |
605 |
874 |
Giải nhì |
499 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
07 |
10 |
14 |
14 |
14 |
21 |
28 |
37 |
42 |
61 |
74 |
77 |
86 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 07 |
1 |
10, 14, 14, 14 |
2 |
21, 28 |
3 |
37 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
74, 77 |
8 |
86 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01, 21, 61, 91 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
14, 14, 14, 74 |
5 |
05 |
6 |
86 |
7 |
07, 37, 77 |
8 |
28 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác