XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
9339 |
8994 |
6198 |
Giải năm |
2457 |
Giải tư |
15816 |
92737 |
47687 |
53297 |
89502 |
86884 |
02174 |
Giải ba |
70801 |
30102 |
Giải nhì |
63755 |
Giải nhất |
55955 |
Đặc biệt |
142036 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
39 |
94 |
98 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
16 |
37 |
87 |
97 |
02 |
84 |
74 |
Giải ba |
01 |
02 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
339 |
994 |
198 |
Giải năm |
457 |
Giải tư |
816 |
737 |
687 |
297 |
502 |
884 |
174 |
Giải ba |
801 |
102 |
Giải nhì |
755 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
036 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
02 |
16 |
36 |
36 |
37 |
37 |
39 |
55 |
57 |
74 |
84 |
87 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 02 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
36, 36, 37, 37, 39 |
4 |
|
5 |
55, 57 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
84, 87 |
9 |
94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
02, 02 |
3 |
|
4 |
74, 84, 94 |
5 |
55 |
6 |
16, 36, 36 |
7 |
37, 37, 57, 87, 97 |
8 |
98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác