XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
4846 |
3186 |
8009 |
Giải năm |
9736 |
Giải tư |
28855 |
56320 |
30920 |
40425 |
13405 |
90103 |
46064 |
Giải ba |
84361 |
15584 |
Giải nhì |
17214 |
Giải nhất |
70511 |
Đặc biệt |
864140 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
46 |
86 |
09 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
55 |
20 |
20 |
25 |
05 |
03 |
64 |
Giải ba |
61 |
84 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
569 |
Giải sáu |
846 |
186 |
009 |
Giải năm |
736 |
Giải tư |
855 |
320 |
920 |
425 |
405 |
103 |
064 |
Giải ba |
361 |
584 |
Giải nhì |
214 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
140 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
09 |
1 |
14 |
20 |
20 |
25 |
36 |
40 |
46 |
55 |
61 |
64 |
69 |
84 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 09 |
1 |
1 , 14 |
2 |
20, 20, 25 |
3 |
36 |
4 |
40, 46 |
5 |
55 |
6 |
61, 64, 69 |
7 |
|
8 |
84, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 20, 20, 40, 90 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
14, 64, 84 |
5 |
05, 25, 55 |
6 |
36, 46, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác