XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
133 |
Giải sáu |
0636 |
1115 |
2917 |
Giải năm |
9634 |
Giải tư |
12110 |
83077 |
69659 |
23484 |
89368 |
25109 |
50306 |
Giải ba |
00735 |
79125 |
Giải nhì |
02403 |
Giải nhất |
50806 |
Đặc biệt |
365291 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
36 |
15 |
17 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
10 |
77 |
59 |
84 |
68 |
09 |
06 |
Giải ba |
35 |
25 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
133 |
Giải sáu |
636 |
115 |
917 |
Giải năm |
634 |
Giải tư |
110 |
077 |
659 |
484 |
368 |
109 |
306 |
Giải ba |
735 |
125 |
Giải nhì |
403 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
291 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
09 |
10 |
15 |
17 |
25 |
33 |
34 |
35 |
36 |
45 |
59 |
68 |
77 |
84 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06, 09 |
1 |
10, 15, 17 |
2 |
25 |
3 |
33, 34, 35, 36 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
68 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
03, 33 |
4 |
34, 84 |
5 |
15, 25, 35, 45 |
6 |
06, 36 |
7 |
17, 77 |
8 |
68 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác