XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
9171 |
0939 |
3344 |
Giải năm |
6027 |
Giải tư |
23567 |
05082 |
92310 |
03240 |
42444 |
74462 |
10845 |
Giải ba |
79142 |
09615 |
Giải nhì |
26755 |
Giải nhất |
97401 |
Đặc biệt |
272918 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
71 |
39 |
44 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
67 |
82 |
10 |
40 |
44 |
62 |
45 |
Giải ba |
42 |
15 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
171 |
939 |
344 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
567 |
082 |
310 |
240 |
444 |
462 |
845 |
Giải ba |
142 |
615 |
Giải nhì |
755 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
918 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
15 |
18 |
22 |
27 |
39 |
40 |
42 |
44 |
44 |
45 |
55 |
62 |
67 |
70 |
71 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 18 |
2 |
22, 27 |
3 |
39 |
4 |
40, 42, 44, 44, 45 |
5 |
55 |
6 |
62, 67 |
7 |
70, 71 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 70 |
1 |
71 |
2 |
22, 42, 62, 82 |
3 |
|
4 |
44, 44 |
5 |
15, 45, 55 |
6 |
|
7 |
27, 67 |
8 |
18 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác