XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
0263 |
8366 |
3274 |
Giải năm |
4242 |
Giải tư |
14285 |
27322 |
88952 |
62244 |
29177 |
85621 |
08212 |
Giải ba |
40710 |
53124 |
Giải nhì |
23605 |
Giải nhất |
04821 |
Đặc biệt |
481364 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
63 |
66 |
74 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
85 |
22 |
52 |
44 |
77 |
21 |
12 |
Giải ba |
10 |
24 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
263 |
366 |
274 |
Giải năm |
242 |
Giải tư |
285 |
322 |
952 |
244 |
177 |
621 |
212 |
Giải ba |
710 |
124 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
364 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
1 |
10 |
12 |
21 |
22 |
24 |
28 |
35 |
42 |
44 |
52 |
63 |
64 |
66 |
74 |
77 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
1 , 10, 12 |
2 |
21, 22, 24, 28 |
3 |
35 |
4 |
42, 44 |
5 |
52 |
6 |
63, 64, 66 |
7 |
74, 77 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 10 |
1 |
21 |
2 |
12, 22, 42, 52 |
3 |
63 |
4 |
24, 44, 64, 74 |
5 |
05, 35, 85 |
6 |
66 |
7 |
77 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác