XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
6350 |
8012 |
9205 |
Giải năm |
0652 |
Giải tư |
81153 |
00987 |
78605 |
56369 |
93931 |
09165 |
84569 |
Giải ba |
25563 |
11892 |
Giải nhì |
13914 |
Giải nhất |
62779 |
Đặc biệt |
560498 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
50 |
12 |
05 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
53 |
87 |
05 |
69 |
31 |
65 |
69 |
Giải ba |
63 |
92 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
350 |
012 |
205 |
Giải năm |
652 |
Giải tư |
153 |
987 |
605 |
369 |
931 |
165 |
569 |
Giải ba |
563 |
892 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
779 |
Đặc biệt |
498 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
12 |
14 |
31 |
50 |
52 |
53 |
63 |
65 |
69 |
69 |
76 |
79 |
87 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05 |
1 |
12, 14 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50, 52, 53 |
6 |
63, 65, 69, 69 |
7 |
76, 79 |
8 |
87 |
9 |
91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 91 |
2 |
12, 52, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
14 |
5 |
05, 05, 65 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
98 |
9 |
69, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác