XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
790 |
Giải sáu |
1641 |
0096 |
3719 |
Giải năm |
4750 |
Giải tư |
94074 |
90925 |
64315 |
93047 |
35996 |
68406 |
48113 |
Giải ba |
48676 |
06444 |
Giải nhì |
19716 |
Giải nhất |
15211 |
Đặc biệt |
078906 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
41 |
96 |
19 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
74 |
25 |
15 |
47 |
96 |
06 |
13 |
Giải ba |
76 |
44 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
790 |
Giải sáu |
641 |
096 |
719 |
Giải năm |
750 |
Giải tư |
074 |
925 |
315 |
047 |
996 |
406 |
113 |
Giải ba |
676 |
444 |
Giải nhì |
716 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
906 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
13 |
15 |
16 |
19 |
25 |
41 |
44 |
47 |
50 |
74 |
76 |
80 |
90 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06 |
1 |
13, 15, 16, 19 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
41, 44, 47 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
74, 76 |
8 |
80 |
9 |
90, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
44, 74 |
5 |
15, 25 |
6 |
06, 06, 16, 76, 96, 96 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác