XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
4040 |
2429 |
9735 |
Giải năm |
9776 |
Giải tư |
15075 |
77032 |
21071 |
72080 |
81155 |
04160 |
72553 |
Giải ba |
92219 |
50827 |
Giải nhì |
17263 |
Giải nhất |
73287 |
Đặc biệt |
380331 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
40 |
29 |
35 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
75 |
32 |
71 |
80 |
55 |
60 |
53 |
Giải ba |
19 |
27 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
040 |
429 |
735 |
Giải năm |
776 |
Giải tư |
075 |
032 |
071 |
080 |
155 |
160 |
553 |
Giải ba |
219 |
827 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
287 |
Đặc biệt |
331 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
19 |
27 |
29 |
31 |
32 |
35 |
40 |
53 |
55 |
60 |
63 |
71 |
75 |
76 |
80 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
19 |
2 |
27, 29 |
3 |
31, 32, 35 |
4 |
40 |
5 |
53, 55 |
6 |
60, 63 |
7 |
71, 75, 76 |
8 |
80, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 40, 60, 80 |
1 |
31, 71 |
2 |
32 |
3 |
53, 63 |
4 |
|
5 |
35, 55, 75 |
6 |
76 |
7 |
27, 87 |
8 |
|
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác