XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
2024 |
3653 |
1395 |
Giải năm |
4698 |
Giải tư |
57222 |
13260 |
07309 |
90130 |
91220 |
56175 |
05421 |
Giải ba |
86687 |
39491 |
Giải nhì |
98523 |
Giải nhất |
32099 |
Đặc biệt |
076465 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
24 |
53 |
95 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
22 |
60 |
09 |
30 |
20 |
75 |
21 |
Giải ba |
87 |
91 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
024 |
653 |
395 |
Giải năm |
698 |
Giải tư |
222 |
260 |
309 |
130 |
220 |
175 |
421 |
Giải ba |
687 |
491 |
Giải nhì |
523 |
Giải nhất |
099 |
Đặc biệt |
465 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
30 |
49 |
53 |
60 |
65 |
75 |
75 |
87 |
91 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
20, 21, 22, 23, 24 |
3 |
30 |
4 |
49 |
5 |
53 |
6 |
60, 65 |
7 |
75, 75 |
8 |
87 |
9 |
91, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 60 |
1 |
21, 91 |
2 |
22 |
3 |
23, 53 |
4 |
24 |
5 |
65, 75, 75, 95 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
98 |
9 |
09, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác