XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
7810 |
3981 |
9540 |
Giải năm |
9371 |
Giải tư |
30160 |
54608 |
75392 |
97203 |
01350 |
91911 |
58600 |
Giải ba |
65868 |
43415 |
Giải nhì |
79392 |
Giải nhất |
67317 |
Đặc biệt |
568113 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
10 |
81 |
40 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
60 |
08 |
92 |
03 |
50 |
11 |
00 |
Giải ba |
68 |
15 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
810 |
981 |
540 |
Giải năm |
371 |
Giải tư |
160 |
608 |
392 |
203 |
350 |
911 |
600 |
Giải ba |
868 |
415 |
Giải nhì |
392 |
Giải nhất |
317 |
Đặc biệt |
113 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
08 |
10 |
11 |
13 |
15 |
17 |
40 |
50 |
53 |
60 |
68 |
71 |
81 |
92 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 08 |
1 |
10, 11, 13, 15, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40 |
5 |
50, 53 |
6 |
60, 68 |
7 |
71 |
8 |
81 |
9 |
92, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40, 50, 60 |
1 |
11, 71, 81 |
2 |
92, 92 |
3 |
03, 13, 53 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
08, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác