XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
6260 |
9242 |
4914 |
Giải năm |
6595 |
Giải tư |
50867 |
10773 |
67240 |
28561 |
99778 |
50772 |
76131 |
Giải ba |
80474 |
01957 |
Giải nhì |
29025 |
Giải nhất |
09080 |
Đặc biệt |
951350 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
60 |
42 |
14 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
67 |
73 |
40 |
61 |
78 |
72 |
31 |
Giải ba |
74 |
57 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
260 |
242 |
914 |
Giải năm |
595 |
Giải tư |
867 |
773 |
240 |
561 |
778 |
772 |
131 |
Giải ba |
474 |
957 |
Giải nhì |
025 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
350 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
25 |
26 |
31 |
40 |
42 |
50 |
57 |
60 |
61 |
67 |
72 |
73 |
74 |
78 |
78 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
25, 26 |
3 |
31 |
4 |
40, 42 |
5 |
50, 57 |
6 |
60, 61, 67 |
7 |
72, 73, 74, 78, 78 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 60 |
1 |
31, 61 |
2 |
42, 72 |
3 |
73 |
4 |
14, 74 |
5 |
25, 95 |
6 |
26 |
7 |
57, 67 |
8 |
78, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác