XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
598 |
Giải sáu |
7793 |
5417 |
2467 |
Giải năm |
1537 |
Giải tư |
25247 |
20736 |
46512 |
59762 |
41685 |
16210 |
01803 |
Giải ba |
34401 |
11598 |
Giải nhì |
79010 |
Giải nhất |
74696 |
Đặc biệt |
349908 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
93 |
17 |
67 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
47 |
36 |
12 |
62 |
85 |
10 |
03 |
Giải ba |
01 |
98 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
598 |
Giải sáu |
793 |
417 |
467 |
Giải năm |
537 |
Giải tư |
247 |
736 |
512 |
762 |
685 |
210 |
803 |
Giải ba |
401 |
598 |
Giải nhì |
010 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
908 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
08 |
10 |
10 |
12 |
17 |
36 |
37 |
39 |
47 |
6 |
62 |
67 |
85 |
93 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 08 |
1 |
10, 10, 12, 17 |
2 |
|
3 |
36, 37, 39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
6 , 62, 67 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
93, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 6 |
1 |
01 |
2 |
12, 62 |
3 |
03, 93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
36 |
7 |
17, 37, 47, 67 |
8 |
08, 98, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác