XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
008 |
Giải sáu |
0117 |
1238 |
2068 |
Giải năm |
7744 |
Giải tư |
69673 |
12340 |
91982 |
13962 |
33441 |
83056 |
61163 |
Giải ba |
26152 |
83174 |
Giải nhì |
27321 |
Giải nhất |
82314 |
Đặc biệt |
569201 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
17 |
38 |
68 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
73 |
40 |
82 |
62 |
41 |
56 |
63 |
Giải ba |
52 |
74 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
008 |
Giải sáu |
117 |
238 |
068 |
Giải năm |
744 |
Giải tư |
673 |
340 |
982 |
962 |
441 |
056 |
163 |
Giải ba |
152 |
174 |
Giải nhì |
321 |
Giải nhất |
314 |
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
14 |
17 |
21 |
38 |
39 |
40 |
41 |
44 |
52 |
56 |
62 |
63 |
68 |
73 |
74 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
14, 17 |
2 |
21 |
3 |
38, 39 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
52, 56 |
6 |
62, 63, 68 |
7 |
73, 74 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 21, 41 |
2 |
52, 62, 82 |
3 |
63, 73 |
4 |
14, 44, 74 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
17 |
8 |
08, 38, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác