XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
6241 |
6680 |
2794 |
Giải năm |
6496 |
Giải tư |
49112 |
23001 |
12683 |
24946 |
43938 |
69793 |
66847 |
Giải ba |
54294 |
49902 |
Giải nhì |
75433 |
Giải nhất |
13335 |
Đặc biệt |
839431 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
41 |
80 |
94 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
12 |
01 |
83 |
46 |
38 |
93 |
47 |
Giải ba |
94 |
02 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
241 |
680 |
794 |
Giải năm |
496 |
Giải tư |
112 |
001 |
683 |
946 |
938 |
793 |
847 |
Giải ba |
294 |
902 |
Giải nhì |
433 |
Giải nhất |
335 |
Đặc biệt |
431 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
12 |
31 |
33 |
35 |
38 |
40 |
41 |
46 |
47 |
70 |
80 |
83 |
93 |
94 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
31, 33, 35, 38 |
4 |
40, 41, 46, 47 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70 |
8 |
80, 83 |
9 |
93, 94, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 80 |
1 |
01, 31, 41 |
2 |
02, 12 |
3 |
33, 83, 93 |
4 |
94, 94 |
5 |
35 |
6 |
46, 96 |
7 |
47 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác