XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
2141 |
8259 |
3834 |
Giải năm |
0244 |
Giải tư |
78202 |
88353 |
19246 |
63500 |
54809 |
56784 |
29991 |
Giải ba |
18686 |
10021 |
Giải nhì |
11716 |
Giải nhất |
47388 |
Đặc biệt |
374187 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
41 |
59 |
34 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
02 |
53 |
46 |
00 |
09 |
84 |
91 |
Giải ba |
86 |
21 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
141 |
259 |
834 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
202 |
353 |
246 |
500 |
809 |
784 |
991 |
Giải ba |
686 |
021 |
Giải nhì |
716 |
Giải nhất |
388 |
Đặc biệt |
187 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
04 |
09 |
16 |
21 |
34 |
34 |
41 |
44 |
46 |
53 |
59 |
84 |
86 |
87 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 04, 09 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
34, 34 |
4 |
41, 44, 46 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
84, 86, 87, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21, 41, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
04, 34, 34, 44, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46, 86 |
7 |
87 |
8 |
88 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác