XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
6493 |
6682 |
0302 |
Giải năm |
6373 |
Giải tư |
69710 |
64006 |
45269 |
71246 |
06019 |
94056 |
00617 |
Giải ba |
21107 |
05773 |
Giải nhì |
31156 |
Giải nhất |
19626 |
Đặc biệt |
611451 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
93 |
82 |
02 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
10 |
06 |
69 |
46 |
19 |
56 |
17 |
Giải ba |
07 |
73 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
493 |
682 |
302 |
Giải năm |
373 |
Giải tư |
710 |
006 |
269 |
246 |
019 |
056 |
617 |
Giải ba |
107 |
773 |
Giải nhì |
156 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
451 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
07 |
10 |
17 |
19 |
46 |
51 |
56 |
56 |
68 |
69 |
73 |
73 |
82 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 07 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
46 |
5 |
51, 56, 56 |
6 |
68, 69 |
7 |
73, 73 |
8 |
82 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
51 |
2 |
02, 82 |
3 |
73, 73, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 46, 56, 56, 96 |
7 |
07, 17 |
8 |
68 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác