XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
2966 |
7172 |
2595 |
Giải năm |
5968 |
Giải tư |
25946 |
43997 |
16018 |
79644 |
53204 |
72433 |
26916 |
Giải ba |
57817 |
54382 |
Giải nhì |
14034 |
Giải nhất |
26466 |
Đặc biệt |
016169 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
66 |
72 |
95 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
46 |
97 |
18 |
44 |
04 |
33 |
16 |
Giải ba |
17 |
82 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
966 |
172 |
595 |
Giải năm |
968 |
Giải tư |
946 |
997 |
018 |
644 |
204 |
433 |
916 |
Giải ba |
817 |
382 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
466 |
Đặc biệt |
169 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
16 |
17 |
18 |
33 |
34 |
44 |
46 |
56 |
66 |
66 |
68 |
69 |
72 |
82 |
83 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
16, 17, 18 |
2 |
|
3 |
33, 34 |
4 |
44, 46 |
5 |
56 |
6 |
66, 66, 68, 69 |
7 |
72 |
8 |
82, 83 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
72, 82 |
3 |
33, 83 |
4 |
04, 34, 44 |
5 |
95 |
6 |
16, 46, 56, 66, 66 |
7 |
17, 97 |
8 |
18, 68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác