XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
1317 |
9583 |
5066 |
Giải năm |
8815 |
Giải tư |
77916 |
20920 |
36737 |
25586 |
31613 |
22135 |
12278 |
Giải ba |
80315 |
64343 |
Giải nhì |
25112 |
Giải nhất |
94762 |
Đặc biệt |
976654 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
17 |
83 |
66 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
16 |
20 |
37 |
86 |
13 |
35 |
78 |
Giải ba |
15 |
43 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
536 |
Giải sáu |
317 |
583 |
066 |
Giải năm |
815 |
Giải tư |
916 |
920 |
737 |
586 |
613 |
135 |
278 |
Giải ba |
315 |
343 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
654 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
12 |
13 |
15 |
15 |
16 |
17 |
20 |
35 |
36 |
37 |
43 |
54 |
66 |
78 |
83 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
12, 13, 15, 15, 16, 17 |
2 |
20 |
3 |
35, 36, 37 |
4 |
43 |
5 |
54 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
83, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
03, 13, 43, 83 |
4 |
54 |
5 |
15, 15, 35 |
6 |
16, 36, 66, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác